These facts are updated till 2 Jan 2024, and are based on Volza's Global Buyers & Suppliers directory, sourced from 70 countries export import shipments with names of buyers, suppliers, top decision maker's contact information like phone, email and LinkedIn profiles.
Nov | 72089090 | S.teel (alloy) 2316F (45 x 190 x 361) mm 28kg#&DE | Vietnam | Vietnam | 1 | ||
Nov | 72089090 | S.teel (alloy) 2344F (165 x 16) mm9.1kg#&DE | Vietnam | Vietnam | 2 | ||
Nov | 72089090 | S.teel (alloy) 2344F (116 x 18) mm 4.1kg#&DE | Vietnam | Vietnam | 2 | ||
Nov | 72089090 | S.teel (alloy) 2316F (128 x 65)mm 8.9kg#&DE | Vietnam | Vietnam | 1 | ||
Nov | 72089090 | S.teel (alloy) 2316F (128 x 65) mm 8.9kg#&DE | Vietnam | Vietnam | 1 | 60 More fields Available | |
Nov | 72089090 | S.teel (alloy) 2344F (58 x 67.1 x 104) mm3.9kg#&DE | Vietnam | Vietnam | 1 | ||
Nov | 72089090 | S.teel (alloy) 2316F (61.5 x 190 x 361) mm 37.5kg#&DE | Vietnam | Vietnam | 1 | ||
Nov | 72089090 | S.teel (alloy) 2344F (16.98 x 78 x 170) mm2.5kg#&DE | Vietnam | Vietnam | 1 | ||
Nov | 72269999 | S.teel plate S50CF 20 x 255 x 355#&TW | Vietnam | Vietnam | 14.20 | ||
Nov | 72269999 | S.teel plate S50CF 43 x 235 x 259#&TW | Vietnam | Vietnam | 38 |
Nov | 72283010 | T.hép hợp kim dạng thanh tròn,cán nóng,chưa tráng, phủ mạ DAC R (70x4290)MM (nguyên liệu dùng sản xuất khuôn mẫu) . Mới 100%, (TK kiểm hóa 104699909202 (09-05-2022), Cr=5.14%Ni =1.09% | Japan | Vietnam | 132 | ||
Nov | 72281010 | T.hép gió dạng thanh tròn,cán nóng,chưa tráng, phủ mạ YXM1 R (102x2770)MM (nguyên liệu dùng sản xuất khuôn mẫu) . Mới 100%, KQGD:941-TB-KĐ4 ngày 27-6-2019, Cr=4.01%Mo=4.97% | Japan | Vietnam | 371 | ||
Nov | 72269190 | T.hép hợp kim dạng tấm, cán nóng, chưa tráng, phủ mạ DAC-MAGIC F (445x540x3450)MM (NL dùng sx khuôn mẫu) . Mới 100%, (TK kiểm hóa 103748034131(26-12-2020), Cr=5.38%Mo=2.69%. V=0.522 | Japan | Vietnam | 6650 | ||
Nov | 72269190 | T.hép hợp kim cán phẳng,có chiều rộng dưới 600mm,cán nóng,dạng tấm SLD F (155x510x2765)MM (NL dùng sx khuôn mẫu) . Mới 100%, KQGĐ866-TB-KĐ4 ngày 24-07-2020, Cr=11.83%Mo=0.84% | Japan | Vietnam | 1759 | ||
Nov | 72269190 | T.hép hợp kim dạng tấm cán nóng, chưa tráng, phủ mạ SGT F (43x405x3710)MM (nguyên liệu dùng sản xuất khuôn mẫu) . Mới 100%, (TK kiểm hóa 104647722913 (14-04-2022)), Cr=0.66%C=0.94%, V=0.53% | Japan | Vietnam | 1044 | 60 More fields Available | |
Nov | 72283010 | T.hép hợp kim dạng thanh tròn,cán nóng,chưa tráng, phủ mạ DAC R (151x4100)MM (nguyên liệu dùng sản xuất khuôn mẫu) . Mới 100%, (TK kiểm hóa 104699909202 (09-05-2022), Cr=5.12%Si=0.97% | Japan | Vietnam | 2310 | ||
Nov | 72283010 | T.hép hợp kim dạng thanh tròn,cán nóng,chưa tráng, phủ mạ SLD R (131x3680)MM (nguyên liệu dùng sản xuất khuôn mẫu) . Mới 100%, TK kiểm hóa 104699909202 (09-05-2022), Cr=11.92%Mo=0.84% | Japan | Vietnam | 771 | ||
Nov | 72283010 | T.hép hợp kim dạng thanh tròn,cán nóng,chưa tráng, phủ mạ SLD R (202x3710)MM (nguyên liệu dùng sản xuất khuôn mẫu) . Mới 100%, TK kiểm hóa 104699909202 (09-05-2022), Cr=11.73%Mo=0.84% | Japan | Vietnam | 922 | ||
Nov | 72283010 | T.hép hợp kim dạng thanh tròn,cán nóng,chưa phủ,mạ hoặc tráng DAC3 R (202x3050)MM (NL dùng sx khuôn mẫu) . Mới 100%, (TK kiểm hóa:102106062003(10-7-2018), Cr=5.11%Ni=0.61% | Japan | Vietnam | 770 | ||
Nov | 72283010 | T.hép hợp kim dạng thanh tròn,cán nóng,chưa tráng, phủ mạ DAC R (60x3890)MM (nguyên liệu dùng sản xuất khuôn mẫu) . Mới 100%, (TK kiểm hóa 104699909202 (09-05-2022), Cr=5.09%Si=0.87% | Japan | Vietnam | 176 |
If you are looking to establish relationship with Pro Vision Special Steel Corporation you can save time by getting access to the key decision makers and get a detailed report on Pro Vision Special Steel Corporation import and export shipments.