These facts are updated till 3 Jan 2024, and are based on Volza's Global Buyers & Suppliers directory, sourced from 70 countries export import shipments with names of buyers, suppliers, top decision maker's contact information like phone, email and LinkedIn profiles.
Oct | 721911000019 | Stainless steel sheet | Indonesia | Turkey | 20535 | ||
Sep | 72191300 | Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn , mác 304 No.1 tiêu chuẩn ASTM A240-A240M-23 , Kt:4.0mm x1250mm x coils. (Cr >=10 , 5% , C <=1 , 2%) . Hàng mới 100% | Indonesia | Vietnam | 21580 | ||
Sep | 72191400 | Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn , mác 304 No.1 tiêu chuẩn ASTM A240-A240M-23 , Kt:2.5mm x1250mm x coils. (Cr >=10 , 5% , C <=1 , 2%) . Hàng mới 100% | Indonesia | Vietnam | 107305 | ||
Sep | 72191300 | Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn , mác 304 No.1 tiêu chuẩn ASTM A240-A240M-23 , Kt:4.0mm x1250mm x coils. (Cr >=10 , 5% , C <=1 , 2%) . Hàng mới 100% | Indonesia | Vietnam | 107925 | ||
Sep | 72191400 | Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn , mác 304 No.1 tiêu chuẩn ASTM A240-A240M-23 , Kt:2.5mm x1250mm x coils. (Cr >=10 , 5% , C <=1 , 2%) . Hàng mới 100% | Indonesia | Vietnam | 21605 | 60 More fields Available | |
Sep | 72191300 | Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn , mác 304 No.1 tiêu chuẩn ASTM A240-A240M-23 , Kt:3.0mm x1250mm x coils. (Cr >=10 , 5% , C <=1 , 2%) . Hàng mới 100% | Indonesia | Vietnam | 64950 | ||
Sep | 72191300 | Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn , mác 304 No.1 tiêu chuẩn ASTM A240-A240M-23 , Kt:3.0mm x1250mm x coils. (Cr >=10 , 5% , C <=1 , 2%) . Hàng mới 100% | Indonesia | Vietnam | 259135 | ||
Sep | 72191300 | Thép không gỉ cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng , ở dạng cuộn , mác thép 304 , tiêu chuẩn thép :ASTM A240; Cỡ: 3.0 mm x 620 mm x cuộn. Hàm lượng C:0 , 040%-0 , 056% , Cr:18.04%-18.21%.Mới 100% | Indonesia | Vietnam | 300.93 | ||
Sep | 72191300 | Thép không gỉ cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng , ở dạng cuộn , mác thép 304 , tiêu chuẩn thép :ASTM A240; Cỡ: 4.0 mm x 620 mm x cuộn. Hàm lượng C:0 , 041%-0 , 056% , Cr:18.01%-18.21%.Mới 100% | Indonesia | Vietnam | 211675 | ||
Sep | 72191400 | Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn , mác 304 No.1 tiêu chuẩn ASTM A240-A240M-23 , Kt:2.5mm x1250mm x coils. (Cr >=10 , 5% , C <=1 , 2%) . Hàng mới 100% | Indonesia | Vietnam | 150785 |
Aug | 72191300 | Hot rolled rolls, stainless steel rolls, steel labels 304 No.1, ASTM A240 standard, 100%new goods, size (4.0 x 1500) mm x rolls | Indonesia | Vietnam | 42870 | ||
Aug | 72191300 | Hot rolled rolls, stainless steel rolls, steel labels 304 No.1, ASTM A240 standard, 100%new goods, size (4.5 x 1250) mm x rolls | Indonesia | Vietnam | 63555 | ||
Aug | 72191300 | Hot rolled rolls, stainless steel rolls, steel labels 304 No.1, ASTM A240 standard, 100%new goods, size (4.0 x 1250) mm x rolls | Indonesia | Vietnam | 62820 | ||
Aug | 72191200 | Hot rolled rolls, stainless steel rolls, steel labels 304 No.1, ASTM A240 standard, 100%new goods, size (12.0 x 1500) mm x rolls | Indonesia | Vietnam | 42440 | ||
Aug | 72191300 | Hot rolled rolls, stainless steel rolls, steel labels 304 No.1, ASTM A240 standard, 100%new goods, size (3.5 x 1250) mm x rolls | Indonesia | Vietnam | 62850 | 60 More fields Available | |
Aug | 72191400 | Hot rolled rolls, stainless steel rolls, steel labels 304 No.1, ASTM A240 standard, 100%new goods, size (2.5 x 1250) mm x rolls | Indonesia | Vietnam | 42960 | ||
Aug | 72191200 | Hot rolled rolls, stainless steel rolls, steel labels 304 No.1, ASTM A240 standard, 100%new goods, size (5.0 x 1500) mm x rolls | Indonesia | Vietnam | 20835 | ||
Aug | 72191300 | Hot rolled rolls, stainless steel rolls, steel labels 304 No.1, ASTM A240 standard, 100%new goods, size (3.5 x 1250) mm x rolls | Indonesia | Vietnam | 62090 | ||
Aug | 72191300 | Hot rolled rolls, stainless steel rolls, steel labels 304 No.1, ASTM A240 standard, 100%new goods, size (4.5 x 1250) mm x rolls | Indonesia | Vietnam | 43145 | ||
Aug | 72191300 | Hot rolled rolls, stainless steel rolls, steel labels 304 No.1, ASTM A240 standard, 100%new goods, size (4.0 x 1250) mm x rolls | Indonesia | Vietnam | 41650 |
If you are looking to establish relationship with Eternal Tsingshan Group Limited you can save time by getting access to the key decision makers and get a detailed report on Eternal Tsingshan Group Limited import and export shipments.